Có 2 kết quả:

碍事 ài shì ㄚㄧˋ ㄕˋ礙事 ài shì ㄚㄧˋ ㄕˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) (usu used in the negative) to be of importance or to matter
(2) to be in the way
(3) to be a hindrance

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) (usu used in the negative) to be of importance or to matter
(2) to be in the way
(3) to be a hindrance

Bình luận 0