Có 2 kết quả:
碍事 ài shì ㄚㄧˋ ㄕˋ • 礙事 ài shì ㄚㄧˋ ㄕˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (usu used in the negative) to be of importance or to matter
(2) to be in the way
(3) to be a hindrance
(2) to be in the way
(3) to be a hindrance
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (usu used in the negative) to be of importance or to matter
(2) to be in the way
(3) to be a hindrance
(2) to be in the way
(3) to be a hindrance
Bình luận 0